Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STKC-00011
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
2 |
STKC-00012
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
3 |
STKC-00013
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
4 |
STKC-00014
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
5 |
STKC-00015
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
6 |
STKC-00016
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 7000 | 4V |
7 |
STKC-00017
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 7000 | 4V |
8 |
STKC-00018
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 7000 | 4V |
9 |
STKC-00019
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 7000 | 4V |
10 |
STKC-00038
| Trương Văn Giới | Từ điển Hán Việt | Khoa học xã hội | H | 1997 | 40000 | 4N |
|