| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STKC-00001
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 2 |
STKC-00002
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 3 |
STKC-00003
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 4 |
STKC-00004
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 5 |
STKC-00005
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt X&S | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 6 |
STKC-00006
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 7 |
STKC-00007
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 8 |
STKC-00008
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 9 |
STKC-00009
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
| 10 |
STKC-00010
| Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả phân biệt D-GI-R | Từ điển bách khoa | H | 2007 | 5000 | 4V |
|