| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối T&C | | | | | 7000 |
| 2 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối N&NG | | | | | 13000 |
| 3 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối N&NG | | | | | 13000 |
| 4 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối N&NG | | | | | 13000 |
| 5 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối N&NG | | | | | 13000 |
| 6 |
| | Từ điển chính tả phân biệt có các từ phụ âm cuối N&NG | | | | | 13000 |
| 7 |
| | Từ điển Anh - Việt | | | | | 25000 |
| 8 |
| | Từ điển Việt - Anh | | | | | 28000 |
| 9 |
| | Từ điển Hán Việt | | | | | 40000 |
| 10 |
| | Từ điển Hán Việt | | | | | 40000 |
|