STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lành | SNV-01013 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 113 |
2 | Bùi Thị Lành | SNV-00993 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
3 | Bùi Thị Lành | SNV-01008 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 113 |
4 | Bùi Thị Lành | SGK-01131 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
5 | Bùi Thị Lành | SGK-01161 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
6 | Bùi Thị Lành | STKC-01278 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 07/08/2024 | 113 |
7 | Bùi Thị Lành | SNV-01023 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
8 | Bùi Thị Lành | SGK-01102 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
9 | Bùi Thị Lành | SGK-01136 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
10 | Bùi Thị Lành | SGK-01052 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
11 | Bùi Thị Lành | SGK-01087 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 113 |
12 | Bùi Thị Lành | SGK-01156 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
13 | Bùi Thị Lành | SGK-01047 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
14 | Bùi Thị Lành | SGK-01079 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 113 |
15 | Bùi Thị Lành | SGK-01151 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2024 | 113 |
16 | Bùi Thị Lành | SGK-01062 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
17 | Bùi Thị Lành | SNV-01035 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
18 | Bùi Thị Lành | SGK-01126 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
19 | Bùi Thị Lành | SGK-01057 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
20 | Bùi Thị Lành | SGK-01068 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2024 | 113 |
21 | Bùi Thị Lành | SNV-01002 | Công nghệ 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 07/08/2024 | 113 |
22 | Bùi Thị Lành | SGK-01107 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
23 | Bùi Thị Lành | SNV-01018 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
24 | Bùi Thị Lành | SNV-00998 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
25 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-00997 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
26 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01017 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
27 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01012 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 113 |
28 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01137 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
29 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01007 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 113 |
30 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01162 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
31 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01108 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/08/2024 | 113 |
32 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 07/08/2024 | 113 |
33 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01103 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
34 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01077 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 07/08/2024 | 113 |
35 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKC-01276 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 07/08/2024 | 113 |
36 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01034 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
37 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01157 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
38 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01152 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 07/08/2024 | 113 |
39 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01063 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
40 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01058 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 07/08/2024 | 113 |
41 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01022 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 07/08/2024 | 113 |
42 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01127 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
43 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01132 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
44 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-00992 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
45 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01053 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
46 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01048 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 07/08/2024 | 113 |
47 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00562 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2024 | 79 |
48 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00556 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 10/09/2024 | 79 |
49 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00429 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5/2 | Trần Diên Hiển | 10/09/2024 | 79 |
50 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00424 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5/1 | Trần Diên Hiển | 10/09/2024 | 79 |
51 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00374 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 4-học kì I | Trần Diên Hiển | 11/09/2024 | 78 |
52 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00818 | Tiếng Việt 1 tập 1 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
53 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00895 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
54 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00934 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
55 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00823 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
56 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00866 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
57 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00986 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
58 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00920 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
59 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00889 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
60 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00738 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 14/08/2024 | 106 |
61 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00930 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
62 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00839 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
63 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00909 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 14/08/2024 | 106 |
64 | Đỗ Thị Huyền | STKT-00502 | Đề kiểm tra Toán 2/2 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2024 | 97 |
65 | Đỗ Thị Huyền | STKT-00503 | Đề kiểm tra Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2024 | 97 |
66 | Đỗ Thị Huyền | STKV-00505 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2024 | 97 |
67 | Đỗ Thị Huyền | STKT-00519 | Bài tập tuần Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2024 | 97 |
68 | Đỗ Thị Huyền | STKT-00520 | Bài tập tuần Toán 2/2 | Nguyễn Văn Quyền | 23/08/2024 | 97 |
69 | Đỗ Thị Huyền | STKV-00444 | Bài tập và phát triển năng lực học Tiếng việt 2/2 (Theo chương trình SGK mới) | Phạm Văn Công | 23/08/2024 | 97 |
70 | Đỗ Thị Huyền | STKV-00442 | Bài tập và phát triển năng lực học Tiếng việt 2/1 (Theo chương trình SGK mới) | Phạm Văn Công | 23/08/2024 | 97 |
71 | Đỗ Thị Huyền | SNV-01098 | Mĩ thuật 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Thị Đông | 26/08/2024 | 94 |
72 | Đỗ Thị Huyền | SGK-01211 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 02/08/2024 | 118 |
73 | Đỗ Thị Huyền | SGK-01176 | Mĩ Thuật 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 02/08/2024 | 118 |
74 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00757 | Vở thực hành Mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 02/08/2024 | 118 |
75 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00797 | Mĩ thuật 1-SGV | Phạm Văn Tuyến | 02/08/2024 | 118 |
76 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00751 | Mĩ thuật 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 02/08/2024 | 118 |
77 | Đỗ Thị Huyền | SNV-01031 | Mĩ Thuật 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
78 | Đỗ Thị Huyền | SGK-01082 | Mĩ Thuật 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
79 | Đỗ Thị Huyền | SGK-001116 | VBT Mĩ Thuật 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 118 |
80 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00831 | VBT Mĩ Thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
81 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00849 | Mĩ thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời và sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
82 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00915 | Mĩ Thuật 2-SGV (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
83 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00780 | VBT Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 118 |
84 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00916 | Mĩ thuật 1 (Sách GV-Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 118 |
85 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00778 | Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 118 |
86 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00970 | VBT Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 02/08/2024 | 118 |
87 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00955 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
88 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00974 | Mĩ thuật 3- SGV | Nguyễn Thị Nhung | 02/08/2024 | 118 |
89 | Lương Thị Thu | SNV-00932 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
90 | Lương Thị Thu | SNV-00918 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
91 | Lương Thị Thu | SGK-00736 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
92 | Lương Thị Thu | SGK-00747 | TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
93 | Lương Thị Thu | SGK-00911 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
94 | Lương Thị Thu | SGK-00914 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
95 | Lương Thị Thu | SNV-00921 | Tiếng Việt 1/2 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
96 | Lương Thị Thu | SGK-00739 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
97 | Lương Thị Thu | SGK-00730 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
98 | Lương Thị Thu | SNV-00810 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
99 | Lương Thị Thu | SNV-00801 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
100 | Lương Thị Thu | SNV-00821 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
101 | Lương Thị Thu | SGK-00918 | VBT Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
102 | Lương Thị Thu | SGK-00771 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
103 | Lương Thị Thu | SGK-00775 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
104 | Lương Thị Thu | SGK-00764 | Tiếng Việt1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
105 | Lương Thị Thu | SNV-00830 | TNXH 1 -SGV | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
106 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01082 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
107 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01079 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
108 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01074 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
109 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01069 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
110 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01064 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
111 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01302 | VBT Đạo đức 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
112 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01297 | VBT Tiếng việt 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
113 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01292 | VBT Tiếng việt 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
114 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01287 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
115 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01274 | VBT Khoa học 5 - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
116 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01269 | BT Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
117 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01264 | VBT Toán 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
118 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01261 | VBT Toán 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
119 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01231 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
120 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01224 | Tiếng Việt 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
121 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01219 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
122 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01216 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
123 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01208 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
124 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01198 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
125 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01186 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
126 | Lý Thị Quỳnh Dao | SGK-01181 | Toán 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
127 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01107 | Hoạt động trải nghiệm 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 94 |
128 | Lý Thị Quỳnh Dao | SNV-01100 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 94 |
129 | Mạc Đình Thuân | SGK-01060 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/10/2024 | 42 |
130 | Mạc Đình Thuân | SGK-01050 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 42 |
131 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00903 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
132 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00894 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
133 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00802 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
134 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00856 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
135 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00864 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
136 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00891 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
137 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00862 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
138 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00814 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
139 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00790 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
140 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00894 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
141 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00877 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
142 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00898 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
143 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00870 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
144 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00873 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
145 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00868 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
146 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00888 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
147 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00876 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
148 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00796 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
149 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00826 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
150 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00897 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
151 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00885 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
152 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00809 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
153 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00838 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
154 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01083 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
155 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01077 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
156 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01072 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
157 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01067 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
158 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01062 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
159 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01304 | VBT Đạo đức 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
160 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01299 | VBT Tiếng việt 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
161 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01294 | VBT Tiếng việt 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
162 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01289 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
163 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01276 | VBT Khoa học 5 - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
164 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01071 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 06/08/2024 | 114 |
165 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01266 | VBT Toán 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
166 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01259 | VBT Toán 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
167 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01230 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
168 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01226 | Tiếng Việt 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
169 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01221 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
170 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01215 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
171 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01206 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
172 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01196 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
173 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01187 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
174 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01183 | Toán 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
175 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01108 | Hoạt động trải nghiệm 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 94 |
176 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01101 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 94 |
177 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00951 | Công nghệ 3- SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 57 |
178 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00953 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2024 | 57 |
179 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00958 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
180 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00987 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
181 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01012 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
182 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00962 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
183 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00991 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
184 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01042 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
185 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00962 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
186 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00941 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
187 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00996 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
188 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01005 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
189 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00940 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
190 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01002 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
191 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00982 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
192 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01021 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
193 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01031 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
194 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01026 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
195 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00938 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
196 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01016 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
197 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00934 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
198 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00936 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
199 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00924 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
200 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00926 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
201 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-00904 | Giáo dục thể chất 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 57 |
202 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-00968 | Giáo dục thể chất 3- SGV | Lưu Quang Hiệp | 02/10/2024 | 57 |
203 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01053 | Giáo dục thể chất 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 02/10/2024 | 57 |
204 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-00807 | Giáo dục thể chất 1-SGV | Đặng Ngọc Quang | 02/10/2024 | 57 |
205 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-00967 | Giáo dục thể chất 3- SGV | Lưu Quang Hiệp | 22/11/2024 | 6 |
206 | Nguyễn Thị Liễu | SGK-01201 | Giáo dục thể chất 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 15/08/2024 | 105 |
207 | Nguyễn Thị Liễu | SNV-01087 | Giáo dục thể chất 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 15/08/2024 | 105 |
208 | Nguyễn Thị Loan | STKC-01220 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
209 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00908 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
210 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00820 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
211 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00812 | Tiếng Việt 1 tập 2 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
212 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00794 | Tự nhiên xã hội1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
213 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00919 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
214 | Nguyễn Thị Loan | SGK-01046 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
215 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00740 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
216 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00800 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
217 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00916 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
218 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00711 | Luyện viết 1 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
219 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00809 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
220 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00931 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
221 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00681 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 08/08/2024 | 112 |
222 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00731 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
223 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00735 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
224 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00703 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
225 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00699 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thị Thủy | 08/08/2024 | 112 |
226 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00774 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
227 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00727 | VBT TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
228 | Nguyễn Thị Loan | STKC-01142 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2024 | 112 |
229 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00772 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
230 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00707 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
231 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00874 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
232 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01229 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
233 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00609 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 08/08/2024 | 112 |
234 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01126 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2024 | 112 |
235 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00788 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
236 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00926 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
237 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00987 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
238 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00861 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
239 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00921 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
240 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00928 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
241 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00836 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
242 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00886 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
243 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00892 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
244 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00890 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
245 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00898 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
246 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00794 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
247 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00806 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
248 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00868 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
249 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00874 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
250 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00800 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
251 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00866 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
252 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00818 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
253 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00886 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
254 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00854 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
255 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00904 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
256 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00627 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Thanh An | Lý Văn Dũng | 08/08/2024 | 112 |
257 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00900 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
258 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00860 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
259 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00824 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
260 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00862 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
261 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00812 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
262 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01011 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 85 |
263 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01026 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 85 |
264 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01105 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 85 |
265 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01080 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 85 |
266 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01038 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
267 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01001 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
268 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01051 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
269 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01061 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
270 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01057 | Công nghệ 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 85 |
271 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01234 | Công nghệ 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 85 |
272 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01232 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
273 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01222 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 85 |
274 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01189 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
275 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01070 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
276 | Nguyễn Thị Vân | SNV-01102 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
277 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00944 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 85 |
278 | Nguyễn Thị Vân | SGK-01040 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2024 | 85 |
279 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00933 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
280 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00923 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
281 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00985 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 85 |
282 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00936 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 85 |
283 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00984 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
284 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00931 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
285 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01015 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
286 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00937 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
287 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01011 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
288 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00989 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
289 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00856 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
290 | Phạm Thị Nguyệt | STKC-00982 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
291 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00963 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
292 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01030 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
293 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00925 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
294 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01007 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
295 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01020 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
296 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01000 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
297 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00940 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
298 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00957 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
299 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00963 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
300 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01044 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
301 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00935 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
302 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00939 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
303 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01078 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
304 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
305 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01133 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
306 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01128 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
307 | Phạm Thị Thanh Loan | STKC-01277 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 09/10/2024 | 50 |
308 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01104 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2024 | 50 |
309 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01138 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2024 | 50 |
310 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01109 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2024 | 50 |
311 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01059 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 50 |
312 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01064 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 50 |
313 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01049 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
314 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00859 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/10/2024 | 50 |
315 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00999 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
316 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00994 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
317 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01067 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 09/10/2024 | 50 |
318 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01036 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 50 |
319 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01019 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/10/2024 | 50 |
320 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01153 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/10/2024 | 50 |
321 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01009 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/10/2024 | 50 |
322 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01163 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2024 | 50 |
323 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01024 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/10/2024 | 50 |
324 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01158 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 50 |
325 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-00706 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
326 | Phạm Thị Thanh Loan | STKC-00985 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 09/10/2024 | 50 |
327 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01054 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2024 | 50 |
328 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01014 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2024 | 50 |
329 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00566 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 01/11/2024 | 27 |
330 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00547 | Bài tập hàng ngày Toán 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 01/11/2024 | 27 |
331 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00545 | Bài tập hàng ngày Toán 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 01/11/2024 | 27 |
332 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00594 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 01/11/2024 | 27 |
333 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00555 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 01/11/2024 | 27 |
334 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01106 | Hoạt động trải nghiệm 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2024 | 50 |
335 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01099 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 50 |
336 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01243 | Âm nhạc 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2024 | 50 |
337 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01054 | Âm nhạc 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 09/10/2024 | 50 |
338 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01084 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
339 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01078 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
340 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01073 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
341 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01068 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
342 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01063 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
343 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01303 | VBT Đạo đức 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
344 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01298 | VBT Tiếng việt 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
345 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01293 | VBT Tiếng việt 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
346 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01288 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
347 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01275 | VBT Khoa học 5 - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
348 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01070 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 06/08/2024 | 114 |
349 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01265 | VBT Toán 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
350 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01260 | VBT Toán 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
351 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01229 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
352 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01225 | Tiếng Việt 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/08/2024 | 114 |
353 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01220 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/08/2024 | 114 |
354 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01214 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/08/2024 | 114 |
355 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01207 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/08/2024 | 114 |
356 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01197 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 06/08/2024 | 114 |
357 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01188 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
358 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01182 | Toán 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/08/2024 | 114 |
359 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00009 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn tiếng việt | Trần Mạnh Hưởng | 06/08/2024 | 114 |
360 | Phạm Thúy Ngân | STN-00198 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Hoàng Anh | 06/08/2024 | 114 |
361 | Phan Thị Hiền | SNV-00990 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
362 | Phan Thị Hiền | SNV-00959 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
363 | Phan Thị Hiền | SGK-00964 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
364 | Phan Thị Hiền | SGK-00922 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
365 | Phan Thị Hiền | SGK-00927 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
366 | Phan Thị Hiền | SGK-01022 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
367 | Phan Thị Hiền | SGK-00932 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
368 | Phan Thị Hiền | SGK-01010 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
369 | Phan Thị Hiền | SNV-00956 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
370 | Phan Thị Hiền | SNV-00983 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
371 | Phan Thị Hiền | SGK-00997 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
372 | Phan Thị Hiền | SGK-01017 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
373 | Phan Thị Hiền | SGK-01001 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
374 | Phan Thị Hiền | SGK-00992 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
375 | Phan Thị Hiền | SNV-00961 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
376 | Phan Thị Hiền | SGK-01043 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
377 | Phan Thị Hiền | STKC-01113 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2024 | 112 |
378 | Phan Thị Hiền | STKC-00608 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 08/08/2024 | 112 |
379 | Phan Thị Hiền | SGK-01006 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
380 | Phan Thị Hiền | SGK-01032 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
381 | Phan Thị Hiền | STKC-00984 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
382 | Phan Thị Hiền | SNV-00858 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
383 | Phan Thị Hiền | SGK-00942 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 112 |
384 | Phan Thị Hiền | SGK-01027 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
385 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00700 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thị Thủy | 08/08/2024 | 112 |
386 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00922 | Tiếng Việt 1/2 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
387 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00822 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
388 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00811 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
389 | Tăng Thị Hương Thu | STKC-00986 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
390 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00860 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 112 |
391 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00770 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 112 |
392 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00803 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
393 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00704 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
394 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00734 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
395 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00712 | Luyện viết 1 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
396 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00915 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
397 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00728 | VBT TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
398 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00802 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
399 | Tăng Thị Hương Thu | STKC-00605 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 08/08/2024 | 112 |
400 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00933 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
401 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00917 | VBT Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
402 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00732 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
403 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00708 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
404 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00910 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
405 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00776 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
406 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00741 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
407 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00746 | TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
408 | Tăng Thị Hương Thu | STKC-01224 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 112 |
409 | Tăng Thị Hương Thu | STKC-01136 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 08/08/2024 | 112 |
410 | Tăng Thị Hương Thu | SGK-00912 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
411 | Tăng Thị Hương Thu | SNV-00816 | Tiếng Việt 1 tập 1 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 78 |
412 | Trần Thị Huyền | STKV-00552 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/10/2024 | 36 |
413 | Trần Thị Huyền | STKT-00563 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2/1 | Nguyễn Đức Tấn | 23/10/2024 | 36 |
414 | Trần Thị Huyền | STKT-00514 | Đề kiểm tra Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 23/10/2024 | 36 |
415 | Trần Thị Huyền | STKT-00360 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 19/08/2024 | 101 |
416 | Trần Thị Huyền | STKT-00529 | Bài tập hàng ngày Toán 2/2 | Nguyễn Văn Quyền | 19/08/2024 | 101 |
417 | Trần Thị Huyền | STKT-00530 | Bài tập hàng ngày Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 19/08/2024 | 101 |
418 | Trần Thị Huyền | SGK-00892 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
419 | Trần Thị Huyền | SGK-00872 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
420 | Trần Thị Huyền | SGK-00902 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 112 |
421 | Trần Thị Huyền | SGK-00825 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
422 | Trần Thị Huyền | SGK-00789 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
423 | Trần Thị Huyền | SGK-00861 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
424 | Trần Thị Huyền | SGK-00813 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
425 | Trần Thị Huyền | SGK-00801 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
426 | Trần Thị Huyền | SGK-00808 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
427 | Trần Thị Huyền | SNV-00875 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
428 | Trần Thị Huyền | SNV-00869 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
429 | Trần Thị Huyền | SNV-00887 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 08/08/2024 | 112 |
430 | Trần Thị Huyền | STKT-00454 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 112 |
431 | Trần Thị Huyền | SGK-00840 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
432 | Trần Thị Huyền | SGK-00888 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
433 | Trần Thị Huyền | SNV-00899 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
434 | Trần Thị Huyền | SGK-00819 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |
435 | Trần Thị Huyền | SNV-00893 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 112 |
436 | Trần Thị Huyền | SGK-00896 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 112 |
437 | Trần Thị Huyền | SGK-00867 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 112 |
438 | Trần Thị Huyền | SNV-00863 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 112 |