| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Lành | SGK-01156 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 2 | Bùi Thị Lành | SNV-00998 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 3 | Bùi Thị Lành | SGK-01131 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 4 | Bùi Thị Lành | SGK-01047 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 5 | Bùi Thị Lành | SNV-01002 | Công nghệ 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 57 |
| 6 | Bùi Thị Lành | STKC-01278 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 03/09/2025 | 57 |
| 7 | Bùi Thị Lành | SGK-01068 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 03/09/2025 | 57 |
| 8 | Bùi Thị Lành | SGK-01126 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 9 | Bùi Thị Lành | SGK-01136 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 10 | Bùi Thị Lành | SNV-01008 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 57 |
| 11 | Bùi Thị Lành | SNV-01018 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 12 | Bùi Thị Lành | SGK-01107 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 13 | Bùi Thị Lành | SGK-01079 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 57 |
| 14 | Bùi Thị Lành | SGK-01087 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 15 | Bùi Thị Lành | SNV-01013 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 16 | Bùi Thị Lành | SGK-01161 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 17 | Bùi Thị Lành | SNV-01023 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 18 | Bùi Thị Lành | SGK-01102 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 19 | Bùi Thị Lành | SNV-00993 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 20 | Bùi Thị Lành | SGK-01052 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 21 | Bùi Thị Lành | SGK-01151 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 03/09/2025 | 57 |
| 22 | Bùi Thị Lành | SNV-01035 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 23 | Bùi Thị Lành | SGK-01062 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 24 | Bùi Thị Lành | SGK-01060 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 25 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01103 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 63 |
| 26 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01067 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 63 |
| 27 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01187 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 63 |
| 28 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01230 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 63 |
| 29 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00536 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 28/08/2025 | 63 |
| 30 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00395 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 28/08/2025 | 63 |
| 31 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00540 | Luyện tập Toán 5/1 | Đỗ Trung Hiệu | 28/08/2025 | 63 |
| 32 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00539 | Luyện tập Toán 5/2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/08/2025 | 63 |
| 33 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00475 | 36 đề ôn luyện Toán 5/2 | Vũ Dương Thụy | 28/08/2025 | 63 |
| 34 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00372 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 5-học kì II | Trần Diên Hiển | 28/08/2025 | 63 |
| 35 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00370 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 5-học kì I | Trần Diên Hiển | 28/08/2025 | 63 |
| 36 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00528 | Bài tập hàng ngày Toán 1/2 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 37 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00527 | Bài tập hàng ngày Toán 1/1 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 38 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00441 | Kiểm tra, đánh giá năng lực HS môn Toán 1- Học kì 1 | Phạm Văn Công | 28/08/2025 | 63 |
| 39 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00437 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1- Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 28/08/2025 | 63 |
| 40 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00567 | 39 đề Tiếng Việt 5 | Lê Phương Lan | 28/08/2025 | 63 |
| 41 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00568 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5/1 | Đỗ Xuân Thảo | 28/08/2025 | 63 |
| 42 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00586 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 43 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00388 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5-học kì II | Lê Phương Nga | 28/08/2025 | 63 |
| 44 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKT-00565 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2025 | 63 |
| 45 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00585 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 46 | Đặng Thị Bảo Ngọc | STKV-00583 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 47 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01266 | VBT Toán 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 48 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01276 | VBT Khoa học 5 - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 49 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01289 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 50 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01304 | VBT Đạo đức 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 51 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01259 | VBT Toán 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 52 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01299 | VBT Tiếng việt 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 53 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01072 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 54 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01215 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 55 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01062 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 56 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01294 | VBT Tiếng việt 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 57 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01206 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 58 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01226 | Tiếng Việt 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 59 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01196 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 60 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01183 | Toán 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 61 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SGK-01221 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 62 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01077 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 63 | Đặng Thị Bảo Ngọc | SNV-01083 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 64 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00819 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 65 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00789 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 66 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00825 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 67 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00801 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 68 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00869 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 69 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00893 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 70 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00892 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 71 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00872 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 72 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00902 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 73 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00896 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 74 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00899 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 75 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00813 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 76 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00863 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 77 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00867 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 03/09/2025 | 57 |
| 78 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00887 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 79 | Đặng Thị Ngọc | SNV-00875 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 03/09/2025 | 57 |
| 80 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00840 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 81 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00889 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 82 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00808 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 83 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00837 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 51 |
| 84 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00876 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 51 |
| 85 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00893 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 51 |
| 86 | Đặng Thị Ngọc | SGK-00887 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 51 |
| 87 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00797 | Mĩ thuật 1-SGV | Phạm Văn Tuyến | 08/09/2025 | 52 |
| 88 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00751 | Mĩ thuật 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 89 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00757 | Vở thực hành Mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 90 | Đỗ Thị Huyền | SGK-001116 | VBT Mĩ Thuật 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 91 | Đỗ Thị Huyền | SGK-01211 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 92 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00831 | VBT Mĩ Thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 93 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00970 | VBT Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 94 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00780 | VBT Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 95 | Đỗ Thị Huyền | SGK-01176 | Mĩ Thuật 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 96 | Đỗ Thị Huyền | SNV-01098 | Mĩ thuật 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Thị Đông | 08/09/2025 | 52 |
| 97 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00915 | Mĩ Thuật 2-SGV (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 98 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00974 | Mĩ thuật 3- SGV | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 99 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00955 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 100 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00778 | Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 101 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00916 | Mĩ thuật 1 (Sách GV-Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/09/2025 | 52 |
| 102 | Đỗ Thị Huyền | SGK-00849 | Mĩ thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời và sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2025 | 52 |
| 103 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00723 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 14 |
| 104 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00722 | Dạy Mĩ thuật lớp 4 | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 14 |
| 105 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00721 | Dạy Mĩ thuật lớp 3 | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 14 |
| 106 | Đỗ Thị Huyền | SNV-00719 | Dạy Mĩ thuật lớp 1 | Nguyễn Thị Nhung | 16/10/2025 | 14 |
| 107 | Lê Thị Lý | STKT-00517 | Đề kiểm tra Toán 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/10/2025 | 3 |
| 108 | Lê Thị Lý | STKT-00581 | Đề kiểm tra Toán 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/10/2025 | 3 |
| 109 | Lê Thị Lý | STKV-00623 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/10/2025 | 3 |
| 110 | Lê Thị Lý | STKV-00624 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 27/10/2025 | 3 |
| 111 | Lê Thị Lý | SGK-01188 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 3 |
| 112 | Lê Thị Lý | SGK-01229 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 3 |
| 113 | Lê Thị Lý | SGK-01050 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 3 |
| 114 | Lê Thị Lý | SGK-01057 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 3 |
| 115 | Lê Thị Lý | SGK-00923 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 3 |
| 116 | Lê Thị Lý | SGK-00933 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 3 |
| 117 | Lê Thị Lý | SGK-00888 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 3 |
| 118 | Lê Thị Lý | SGK-00769 | Tiếng Việt 1-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 3 |
| 119 | Lê Thị Lý | SGK-00765 | Tiếng Việt1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 3 |
| 120 | Lê Thị Lý | SGK-00738 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 3 |
| 121 | Lương Thị Thu | SNV-00810 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 122 | Lương Thị Thu | SGK-00736 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 123 | Lương Thị Thu | SNV-00932 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 57 |
| 124 | Lương Thị Thu | SGK-00914 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 125 | Lương Thị Thu | SNV-00821 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 126 | Lương Thị Thu | SNV-00801 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 127 | Lương Thị Thu | SGK-00730 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 128 | Lương Thị Thu | SGK-00918 | VBT Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 129 | Lương Thị Thu | SNV-00918 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 130 | Lương Thị Thu | SNV-00921 | Tiếng Việt 1/2 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 131 | Lương Thị Thu | SGK-00911 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 132 | Lương Thị Thu | SGK-00775 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 133 | Lương Thị Thu | SGK-00771 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 134 | Lương Thị Thu | SGK-00909 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 52 |
| 135 | Lương Thị Thu | SNV-00831 | TNXH 1 -SGV | Mạc Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 136 | Lương Thị Thu | SGK-00749 | TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 52 |
| 137 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00826 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 138 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00876 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 139 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00790 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 140 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00809 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 141 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00802 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 142 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00796 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2025 | 56 |
| 143 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00894 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 144 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00885 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 145 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00864 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 146 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00856 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 147 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00838 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 148 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00894 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 149 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00814 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 150 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00862 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 151 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00873 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 152 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00888 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2025 | 56 |
| 153 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00870 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 154 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00903 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 155 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00868 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 156 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00891 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 157 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00897 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 158 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SNV-00898 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 159 | Nguyễn Thị Bích Lộc | SGK-00877 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 160 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01152 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 161 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01034 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 162 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01058 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 163 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01127 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 164 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01063 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 165 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01053 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 166 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01048 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 167 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00992 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 168 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01162 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 169 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01137 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 170 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01012 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 171 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01017 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 172 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01108 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 173 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-00997 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 174 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01007 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 175 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01077 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 176 | Nguyễn Thị Hạnh | SNV-01022 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 177 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01132 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 178 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01103 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 179 | Nguyễn Thị Hạnh | STKC-01276 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2025 | 56 |
| 180 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 181 | Nguyễn Thị Hạnh | SGK-01071 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 182 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00951 | Công nghệ 3- SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 57 |
| 183 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00991 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 184 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00962 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 185 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00987 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 186 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01012 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 187 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00953 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/09/2025 | 57 |
| 188 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01042 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 189 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01031 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 190 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00962 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 191 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00958 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 192 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00941 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 193 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01002 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 194 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01005 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 195 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01016 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 196 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00938 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 197 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00924 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 198 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00934 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 199 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01026 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 200 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00982 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 201 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00996 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 202 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00926 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 203 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-01021 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 204 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-00940 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 205 | Nguyễn Thị Hoa | SGK-00936 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 206 | Nguyễn Thị Kiều Anh | STKC-01146 | Hướng dẫn học Tin học lớp 2 | Lê Viết Chung | 04/09/2025 | 56 |
| 207 | Nguyễn Thị Kiều Anh | STKC-01145 | Hướng dẫn học Tin học lớp 1 | Lê Viết Chung | 04/09/2025 | 56 |
| 208 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SNV-00953 | Công nghệ 3- SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 56 |
| 209 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SGK-00950 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2025 | 56 |
| 210 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SGK-01039 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 211 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SGK-01076 | Tin học 4 - Bộ sách cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 212 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SGK-01195 | Tin học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 213 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SNV-00948 | Tin học 3- SGV | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 214 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SNV-01040 | Tin học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 215 | Nguyễn Thị Kiều Anh | SNV-01090 | Tin học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 216 | Nguyễn Thị Loan | SGK-01045 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 217 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00913 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 218 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00812 | Tiếng Việt 1 tập 2 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 219 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00919 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 220 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00908 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 221 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00809 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 222 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00820 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 223 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00772 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 224 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00794 | Tự nhiên xã hội1 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 225 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00740 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 226 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00699 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thị Thủy | 03/09/2025 | 57 |
| 227 | Nguyễn Thị Loan | STKC-01220 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 57 |
| 228 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00731 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 229 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00735 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 230 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00703 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 231 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00774 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 232 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00707 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 233 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00727 | VBT TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 234 | Nguyễn Thị Loan | STKC-01142 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 03/09/2025 | 57 |
| 235 | Nguyễn Thị Loan | STKC-00681 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 03/09/2025 | 57 |
| 236 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00931 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 03/09/2025 | 57 |
| 237 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00711 | Luyện viết 1 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 238 | Nguyễn Thị Loan | SGK-00916 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 239 | Nguyễn Thị Loan | SNV-00800 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 240 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00861 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 241 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00800 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 242 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00926 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 04/09/2025 | 56 |
| 243 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00987 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 244 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00609 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 04/09/2025 | 56 |
| 245 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00788 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 246 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01126 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2025 | 56 |
| 247 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00928 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 248 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00886 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 249 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00818 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 250 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00892 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 251 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00854 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 252 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00886 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2025 | 56 |
| 253 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00866 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 254 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01229 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/09/2025 | 56 |
| 255 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00904 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 256 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00836 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 257 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00868 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 258 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00824 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 259 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00812 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 260 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00898 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 261 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00860 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 262 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00900 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 263 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00862 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 264 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00890 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 265 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00874 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 266 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00874 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 267 | Nguyễn Thị Vân | SGK-00794 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2025 | 56 |
| 268 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00627 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Thanh An | Lý Văn Dũng | 04/09/2025 | 56 |
| 269 | Nguyễn Thị Vân | STKT-00464 | 35 đề ôn luyện Toán 2 | Lê Anh Vinh | 04/09/2025 | 56 |
| 270 | Nguyễn Thị Vân | SNV-00788 | Tài liệu tập huấn GV theo SGK lớp 1 "Cánh Diều" môn TNXH | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 271 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01028 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 52 |
| 272 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00925 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 273 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00935 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 274 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00856 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 03/09/2025 | 57 |
| 275 | Phạm Thị Nguyệt | STKC-00982 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 03/09/2025 | 57 |
| 276 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00984 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 277 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00989 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 278 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01030 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 57 |
| 279 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01007 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 280 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00963 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 57 |
| 281 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01020 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 282 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00937 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 283 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00957 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 284 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01015 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 285 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00931 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 286 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00940 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 57 |
| 287 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01044 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 03/09/2025 | 57 |
| 288 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-00963 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 289 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01000 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 290 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-01011 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 57 |
| 291 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-00939 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 57 |
| 292 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01064 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 293 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01158 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 294 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01133 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 295 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01138 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 296 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01019 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 297 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01109 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 298 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01014 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 299 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01067 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 04/09/2025 | 56 |
| 300 | Phạm Thị Thanh Loan | STKC-01277 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2025 | 56 |
| 301 | Phạm Thị Thanh Loan | STKC-00985 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 302 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00859 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 303 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01163 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 304 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00994 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 305 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-00999 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 306 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01009 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 307 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01104 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 308 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01128 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 309 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01049 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 310 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01036 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 311 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01078 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 312 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01153 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 04/09/2025 | 56 |
| 313 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01054 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 314 | Phạm Thị Thanh Loan | SNV-01024 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 315 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 316 | Phạm Thị Thanh Loan | SGK-01059 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 317 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00566 | Ôn tập- kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 04/09/2025 | 56 |
| 318 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00547 | Bài tập hàng ngày Toán 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 319 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00545 | Bài tập hàng ngày Toán 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 320 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00594 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 321 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00555 | Bài tập hàng ngày Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 04/09/2025 | 56 |
| 322 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00597 | Bài tập tuần Toán 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 323 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00599 | Bài tập tuần Toán 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 324 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00587 | Đề kiểm tra Toán 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 325 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00585 | Đề kiểm tra Toán 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 326 | Phạm Thị Thanh Loan | STKC-01344 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 4 | Tưởng Duy Hải | 15/10/2025 | 15 |
| 327 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00635 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 328 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00637 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 329 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00621 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 330 | Phạm Thị Thanh Loan | STKV-00622 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Văn Quyền | 15/10/2025 | 15 |
| 331 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00626 | BT phát triển năng lực Toán 4/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15/10/2025 | 15 |
| 332 | Phạm Thị Thanh Loan | STKT-00628 | BT phát triển năng lực Toán 4/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/10/2025 | 15 |
| 333 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01233 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 334 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01075 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 335 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01070 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2025 | 65 |
| 336 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01189 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 337 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01099 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2025 | 65 |
| 338 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01054 | Âm nhạc 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 339 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01243 | Âm nhạc 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 26/08/2025 | 65 |
| 340 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01084 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 65 |
| 341 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01207 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 26/08/2025 | 65 |
| 342 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01106 | Hoạt động trải nghiệm 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 343 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01220 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2025 | 65 |
| 344 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01063 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 26/08/2025 | 65 |
| 345 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01197 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 26/08/2025 | 65 |
| 346 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01078 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 65 |
| 347 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01214 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/08/2025 | 65 |
| 348 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00604 | 100 bài tập làm văn mẫu 5 | Huỳnh Tấn Phương | 26/08/2025 | 65 |
| 349 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00603 | 150 bài văn hay 5 | Trần Đức Niềm | 26/08/2025 | 65 |
| 350 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00248 | 207 đề và bài văn Tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 26/08/2025 | 65 |
| 351 | Phạm Thúy Ngân | STKT-00222 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 26/08/2025 | 65 |
| 352 | Phạm Thúy Ngân | STKT-00234 | Các bài Toán thông minh lớp 5 | Tô Hoài Phong | 26/08/2025 | 65 |
| 353 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00569 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5/1 | Đỗ Xuân Thảo | 26/08/2025 | 65 |
| 354 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00570 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 5/2 | Đỗ Xuân Thảo | 26/08/2025 | 65 |
| 355 | Phạm Thúy Ngân | STKV-00584 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Văn Quyền | 26/08/2025 | 65 |
| 356 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01232 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2025 | 64 |
| 357 | Phạm Thúy Ngân | SNV-01057 | Công nghệ 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 63 |
| 358 | Phạm Thúy Ngân | SGK-01236 | Công nghệ 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 63 |
| 359 | Phan Thị Hiền | SGK-00964 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 360 | Phan Thị Hiền | SNV-00983 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 361 | Phan Thị Hiền | SGK-01027 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 362 | Phan Thị Hiền | SNV-00959 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 363 | Phan Thị Hiền | SGK-00997 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 364 | Phan Thị Hiền | SGK-01017 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 365 | Phan Thị Hiền | SGK-01001 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 366 | Phan Thị Hiền | SNV-00990 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2025 | 56 |
| 367 | Phan Thị Hiền | SGK-00922 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 368 | Phan Thị Hiền | SGK-00932 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 369 | Phan Thị Hiền | SGK-00927 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 370 | Phan Thị Hiền | SGK-00939 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 371 | Phan Thị Hiền | SGK-00992 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 372 | Phan Thị Hiền | SNV-00961 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 373 | Phan Thị Hiền | SGK-01043 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 04/09/2025 | 56 |
| 374 | Phan Thị Hiền | STKC-01113 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 04/09/2025 | 56 |
| 375 | Phan Thị Hiền | STKC-00608 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 04/09/2025 | 56 |
| 376 | Phan Thị Hiền | SGK-01006 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 377 | Phan Thị Hiền | SGK-01032 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 378 | Phan Thị Hiền | STKC-00984 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 379 | Phan Thị Hiền | SNV-00858 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 04/09/2025 | 56 |
| 380 | Phan Thị Hiền | SGK-00942 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 381 | Phan Thị Hiền | SGK-01022 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 382 | Phan Thị Hiền | SGK-00762 | Tiếng Việt1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 383 | Phan Thị Hiền | SGK-00767 | Tiếng Việt 1-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 384 | Phan Thị Hiền | STKT-00618 | BT cơ bản và nâng caoToán 3/1 | Lê Anh Vinh | 15/10/2025 | 15 |
| 385 | Trần Thị Huyền | STKT-00583 | Đề kiểm tra Toán 5/2 | Nguyễn Văn Quyền | 29/10/2025 | 1 |
| 386 | Trần Thị Huyền | STKT-00594 | Bài tập tuần Toán 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/10/2025 | 1 |
| 387 | Trần Thị Huyền | STKT-00593 | Bài tập tuần Toán 5/2 | Nguyễn Văn Quyền | 29/10/2025 | 1 |
| 388 | Trần Thị Huyền | STKV-00668 | VBT nâng cao từ và câu 5 | Lê Phương Nga | 29/10/2025 | 1 |
| 389 | Trần Thị Huyền | STKV-00626 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/10/2025 | 1 |
| 390 | Trần Thị Huyền | STKV-00634 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/10/2025 | 1 |
| 391 | Trần Thị Huyền | SNV-01074 | Tiếng Việt 5/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 392 | Trần Thị Huyền | SNV-01079 | Đạo đức 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 393 | Trần Thị Huyền | SGK-01261 | VBT Toán 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 394 | Trần Thị Huyền | SGK-01297 | VBT Tiếng việt 5/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 395 | Trần Thị Huyền | SGK-01302 | VBT Đạo đức 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2025 | 56 |
| 396 | Trần Thị Huyền | SGK-01292 | VBT Tiếng việt 5/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 397 | Trần Thị Huyền | SGK-01269 | BT Lịch sử và Địa lí 5 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2025 | 56 |
| 398 | Trần Thị Huyền | SGK-01287 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 5 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 399 | Trần Thị Huyền | SGK-01274 | VBT Khoa học 5 - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 04/09/2025 | 56 |
| 400 | Trần Thị Huyền | SGK-01219 | Hoạt động trải nghiệm 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2025 | 56 |
| 401 | Trần Thị Huyền | SGK-01181 | Toán 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 04/09/2025 | 56 |
| 402 | Trần Thị Huyền | SGK-01224 | Tiếng Việt 5/2 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2025 | 56 |
| 403 | Trần Thị Huyền | STKT-00454 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 04/09/2025 | 56 |
| 404 | Trần Thị Huyền | SGK-01235 | Công nghệ 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 63 |
| 405 | Trần Thị Huyền | SNV-01058 | Công nghệ 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2025 | 63 |
| 406 | Trần Thị Huyền | STKT-00550 | Bài tập hàng ngày Toán 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 407 | Trần Thị Huyền | SGK-01216 | Đạo đức 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2025 | 63 |
| 408 | Trần Thị Huyền | SNV-01085 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 63 |
| 409 | Trần Thị Huyền | SGK-01210 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 63 |
| 410 | Trần Thị Huyền | SNV-01086 | Lịch sử và Địa lí 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 63 |
| 411 | Trần Thị Huyền | SNV-01064 | Khoa học 5 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 63 |
| 412 | Trần Thị Huyền | SNV-01069 | Tiếng Việt 5/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 63 |
| 413 | Trần Thị Huyền | SNV-01102 | Toán 5 Bộ sách Cánh Diều - SGV | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 63 |
| 414 | Trần Thị Huyền | SGK-01231 | Tiếng Việt 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2025 | 63 |
| 415 | Trần Thị Huyền | SGK-01186 | Toán 5/1 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 28/08/2025 | 63 |
| 416 | Trần Thị Huyền | SGK-01208 | Lịch sử và địa lí 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2025 | 63 |
| 417 | Trần Thị Huyền | SGK-01198 | Khoa học 5 - SGK - Bộ sách Cánh diều | Bùi Phương Nga | 28/08/2025 | 63 |
| 418 | Trần Thị Huyền | STKV-00582 | Bài tập tuần Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Văn Quyền | 28/08/2025 | 63 |
| 419 | Trần Thị Huyền | STKV-00272 | Mở rộng và nâng cao kiến thức Tiếng việt 5 | Tạ Đức Hiền | 28/08/2025 | 63 |