STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lành | | STN-00294 | Lão hạc | Ngô Trần Ái | 09/08/2023 | 282 |
2 | Bùi Thị Lành | | SGK-01161 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
3 | Bùi Thị Lành | | SGK-01156 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
4 | Bùi Thị Lành | | SGK-01151 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 282 |
5 | Bùi Thị Lành | | SGK-01136 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
6 | Bùi Thị Lành | | SGK-01131 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
7 | Bùi Thị Lành | | SGK-01126 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
8 | Bùi Thị Lành | | SGK-01107 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
9 | Bùi Thị Lành | | SGK-01102 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
10 | Bùi Thị Lành | | SGK-01087 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
11 | Bùi Thị Lành | | SGK-01079 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
12 | Bùi Thị Lành | | SGK-01062 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
13 | Bùi Thị Lành | | SGK-01057 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
14 | Bùi Thị Lành | | SGK-01052 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
15 | Bùi Thị Lành | | SGK-01047 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
16 | Bùi Thị Lành | | SNV-01035 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
17 | Bùi Thị Lành | | SNV-01023 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
18 | Bùi Thị Lành | | SNV-01018 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
19 | Bùi Thị Lành | | SNV-01013 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
20 | Bùi Thị Lành | | SNV-01008 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
21 | Bùi Thị Lành | | SNV-00998 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
22 | Bùi Thị Lành | | SNV-00993 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
23 | Bùi Thị Lành | | STKC-01278 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 255 |
24 | Bùi Thị Lành | | SGK-01068 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 19/02/2024 | 88 |
25 | Bùi Thị Lành | | SNV-01002 | Công nghệ 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 19/02/2024 | 88 |
26 | Đặng Thị Ngọc | | SDP-00007 | Kể chuyện Bác Hồ - tập 3 | Trần Ngọc Linh | 11/01/2024 | 127 |
27 | Đặng Thị Ngọc | | STKT-00466 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2-tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 269 |
28 | Đặng Thị Ngọc | | STKT-00454 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 269 |
29 | Đặng Thị Ngọc | | STKT-00457 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 269 |
30 | Đặng Thị Ngọc | | STKT-00467 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 22/08/2023 | 269 |
31 | Đặng Thị Ngọc | | STN-00555 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Chí Phúc | 09/08/2023 | 282 |
32 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00892 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
33 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00872 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
34 | Đặng Thị Ngọc | | STN-00795 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam: Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 09/08/2023 | 282 |
35 | Đặng Thị Ngọc | | STN-00855 | Truyện kể mầm non: Tiếng nhạc ve | Nguyễn Như Quỳnh | 09/08/2023 | 282 |
36 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00819 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
37 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00808 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
38 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00789 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 282 |
39 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00813 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
40 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00801 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
41 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00861 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
42 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00825 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
43 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00902 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
44 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00888 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
45 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00840 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
46 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00896 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
47 | Đặng Thị Ngọc | | SGK-00867 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 282 |
48 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00875 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 09/08/2023 | 282 |
49 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00869 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
50 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00893 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
51 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00887 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 09/08/2023 | 282 |
52 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00863 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
53 | Đặng Thị Ngọc | | SNV-00899 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
54 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00780 | VBT Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 09/08/2023 | 282 |
55 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-00916 | Mĩ thuật 1 (Sách GV-Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 09/08/2023 | 282 |
56 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00778 | Mĩ Thuật 1-SGK (Bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 09/08/2023 | 282 |
57 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00970 | VBT Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 09/08/2023 | 282 |
58 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-00974 | Mĩ thuật 3- SGV | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
59 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00955 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
60 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-00915 | Mĩ Thuật 2-SGV (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
61 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00849 | Mĩ thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời và sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
62 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00831 | VBT Mĩ Thuật 2-SGK (Bộ sách Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
63 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-00661 | Học Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
64 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-00723 | Dạy Mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
65 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-01031 | Mĩ Thuật 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
66 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-01082 | Mĩ Thuật 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
67 | Đỗ Thị Huyền | | SGK-001116 | VBT Mĩ Thuật 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Tuấn Cường | 09/08/2023 | 282 |
68 | Đỗ Thị Huyền | | SNV-00720 | Dạy Mĩ thuật lớp 2 | Nguyễn Thị Nhung | 09/08/2023 | 282 |
69 | Lê Thị Quyên | | SNV-00691 | Tiếng Anh 5-sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 14/09/2023 | 246 |
70 | Lê Thị Quyên | | SGK-01172 | Tiếng Anh 2 - SBT Bộ sách Globalsucess | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 242 |
71 | Lê Thị Quyên | | SGK-01174 | Tiếng Anh 2 - SHS Bộ sách Globalsucess | Hoàng Văn Vân | 18/09/2023 | 242 |
72 | Lương Thị Thu | | SGK-00911 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
73 | Lương Thị Thu | | SNV-00810 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
74 | Lương Thị Thu | | SNV-00821 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
75 | Lương Thị Thu | | SNV-00801 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
76 | Lương Thị Thu | | SNV-00918 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
77 | Lương Thị Thu | | SNV-00921 | Tiếng Việt 1/2 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
78 | Lương Thị Thu | | SNV-00830 | TNXH 1 -SGV | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
79 | Lương Thị Thu | | SGK-00736 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
80 | Lương Thị Thu | | SGK-00918 | VBT Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
81 | Lương Thị Thu | | SGK-00764 | Tiếng Việt1-tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
82 | Lương Thị Thu | | SGK-00739 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
83 | Lương Thị Thu | | SGK-00747 | TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
84 | Lương Thị Thu | | SGK-00771 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
85 | Lương Thị Thu | | SGK-00775 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
86 | Lương Thị Thu | | SGK-00914 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
87 | Lương Thị Thu | | SGK-00730 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
88 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00739 | Thiết kế bài giảng Toán 5-tập 1 | Nguyễn Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
89 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00743 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5/1 | Phạm Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
90 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00295 | Tiếng việt 5/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
91 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00348 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Nguyễn Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
92 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00497 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
93 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00312 | Lịch sử và địa lí 5 - SGV | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
94 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00496 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
95 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00340 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
96 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00747 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/08/2023 | 276 |
97 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00749 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
98 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SNV-00343 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
99 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00477 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
100 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00483 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
101 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00490 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
102 | Lý Thị Quỳnh Dao | | SGK-00503 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/08/2023 | 276 |
103 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKV-00387 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5-học kì II | Lê Phương Nga | 07/09/2023 | 253 |
104 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKV-00385 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5-học kì I | Lê Phương Nga | 07/09/2023 | 253 |
105 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00274 | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 1 | Nguyễn Đức Tấn | 07/09/2023 | 253 |
106 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00362 | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi Toán 5 | Huỳnh Quốc Hùng | 07/09/2023 | 253 |
107 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00420 | 10 chuyên đề bồi dưỡng HSG Toán 4-5/1 | Trần Diên Hiển | 07/09/2023 | 253 |
108 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00331 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5-tập 2 | Trần Diên Hiển | 07/09/2023 | 253 |
109 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00326 | Toán nâng cao lớp 5-tập 2 | Vũ Dương Thụy | 07/09/2023 | 253 |
110 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00473 | 36 đề ôn luyện Toán 5/1 | Vũ Dương Thụy | 07/09/2023 | 253 |
111 | Lý Thị Quỳnh Dao | | STKT-00474 | 36 đề ôn luyện Toán 5/2 | Vũ Dương Thụy | 07/09/2023 | 253 |
112 | Mạc Đình Thuân | | SGK-01061 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 144 |
113 | Mạc Đình Thuân | | STN-00112 | Thần thoại Hi Lạp | Nguyễn Văn Dân | 09/08/2023 | 282 |
114 | Mạc Đình Thuân | | STN-00160 | hai vạn dặm dưới biển | Tô Hoài | 09/08/2023 | 282 |
115 | Mạc Đình Thuân | | STKT-00336 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 09/08/2023 | 282 |
116 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00740 | Thiết kế bài giảng Toán 5-tập 1 | Nguyễn Tuấn | 06/09/2023 | 254 |
117 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00736 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5-tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 06/09/2023 | 254 |
118 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00995 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
119 | Mạc Đình Thuân | | SNV-01001 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
120 | Mạc Đình Thuân | | SNV-01037 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
121 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00942 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
122 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00934 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 254 |
123 | Mạc Đình Thuân | | SNV-00985 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 254 |
124 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00877 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 121 |
125 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00894 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 17/01/2024 | 121 |
126 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00897 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
127 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00826 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
128 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00868 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
129 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00820 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
130 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00888 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
131 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00870 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
132 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00814 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
133 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00809 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
134 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00790 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
135 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00876 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
136 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00873 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
137 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00891 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
138 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00864 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
139 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00898 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
140 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00903 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
141 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00856 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
142 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00862 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
143 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00802 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
144 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SNV-00894 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
145 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00796 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
146 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00885 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
147 | Nguyễn Thị Bích Lộc | | SGK-00838 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
148 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00494 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
149 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00505 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/08/2023 | 276 |
150 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00599 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
151 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00577 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
152 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00486 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
153 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK-00502 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
154 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00750 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
155 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00748 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/08/2023 | 276 |
156 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00352 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5/2 | Phạm Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
157 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00741 | Thiết kế bài giảng Toán 5-tập 2 | Nguyễn Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
158 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-00342 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
159 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-00485 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
160 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-00499 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
161 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-00598 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
162 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-00492 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/08/2023 | 276 |
163 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00346 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Nguyễn Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
164 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00341 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
165 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00745 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5/2 | Phạm Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
166 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00353 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 15/08/2023 | 276 |
167 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00355 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 15/08/2023 | 276 |
168 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK-00508 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 255 |
169 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-00968 | Giáo dục thể chất 3- SGV | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 254 |
170 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-00904 | Giáo dục thể chất 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 254 |
171 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-00807 | Giáo dục thể chất 1-SGV | Đặng Ngọc Quang | 06/09/2023 | 254 |
172 | Nguyễn Thị Liễu | | SNV-01053 | Giáo dục thể chất 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 282 |
173 | Nguyễn Thị Liễu | | SGK-01097 | Giáo dục thể chất 4 - Bộ sách cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 282 |
174 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00909 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
175 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00809 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
176 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00932 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 276 |
177 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00800 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
178 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00812 | Tiếng Việt 1 tập 2 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
179 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00908 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
180 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00931 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 276 |
181 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00820 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
182 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00919 | Tiếng Việt 1/1 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
183 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00740 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
184 | Nguyễn Thị Loan | | STKV-00455 | Phát triển năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - tập 2 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
185 | Nguyễn Thị Loan | | STKT-00390 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 1-học kì II | Trần Diên Hiển | 15/08/2023 | 276 |
186 | Nguyễn Thị Loan | | STKV-00453 | Kiểm tra, đánh giá năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - học kì 2 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
187 | Nguyễn Thị Loan | | STKT-00450 | Toán bồi dưỡng HS lớp 1 | Nguyễn Áng | 15/08/2023 | 276 |
188 | Nguyễn Thị Loan | | STKT-00452 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2023 | 276 |
189 | Nguyễn Thị Loan | | STKT-00458 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2023 | 276 |
190 | Nguyễn Thị Loan | | STKV-00451 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 15/08/2023 | 276 |
191 | Nguyễn Thị Loan | | STKV-00457 | Phát triển năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - tập 1 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
192 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-00681 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 15/08/2023 | 276 |
193 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-01220 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 276 |
194 | Nguyễn Thị Loan | | STKC-01142 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 15/08/2023 | 276 |
195 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00772 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
196 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00774 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
197 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00731 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
198 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00735 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
199 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00703 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
200 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00699 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thị Thủy | 15/08/2023 | 276 |
201 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00727 | VBT TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
202 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00916 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
203 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00707 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
204 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-00711 | Luyện viết 1 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
205 | Nguyễn Thị Loan | | SGK-01046 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
206 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-00794 | Tự nhiên xã hội1 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
207 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | SNV-00895 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 239 |
208 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01276 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 07/09/2023 | 253 |
209 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00627 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Thanh An | Lý Văn Dũng | 14/09/2023 | 246 |
210 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00788 | Tài liệu tập huấn GV theo SGK lớp 1 "Cánh Diều" môn TNXH | Bùi Phương Nga | 09/08/2023 | 282 |
211 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00004 | 30 đề ôn luyện tiếng việt cuối bậc tiểu học | Lê Hữu Tỉnh | 09/08/2023 | 282 |
212 | Nguyễn Thị Vân | | STKT-00456 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 22/08/2023 | 269 |
213 | Nguyễn Thị Vân | | STKT-00464 | 35 đề ôn luyện Toán 2 | Lê Anh Vinh | 22/08/2023 | 269 |
214 | Nguyễn Thị Vân | | STKT-00485 | Bài tập tuần Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 22/08/2023 | 269 |
215 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00523 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 22/08/2023 | 269 |
216 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00021 | Hướng dẫn học tốt Tiếng việt 2 - tập 1 | Trần Công Tùng | 22/08/2023 | 269 |
217 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00245 | Đánh giá kết quả học Tiếng việt 2 | Nguyễn Trại | 22/08/2023 | 269 |
218 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00305 | Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng việt 2 - tập 1 | Hoàng Văn Thung | 22/08/2023 | 269 |
219 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00928 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 01/03/2024 | 77 |
220 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00921 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 01/03/2024 | 77 |
221 | Nguyễn Thị Vân | | SDP-00006 | Kể chuyện Bác Hồ - tập 2 | Trần Ngọc Linh | 08/04/2024 | 39 |
222 | Nguyễn Thị Vân | | STN-00200 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Hoàng Anh | 08/04/2024 | 39 |
223 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00275 | Thiết kế bài giảng Toán 4/2 | Nguyễn Tuấn | 07/11/2023 | 192 |
224 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00270 | Thiết kế bài giảng Toán 4/1 | Nguyễn Tuấn | 07/11/2023 | 192 |
225 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-00609 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 14/08/2023 | 277 |
226 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01126 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 14/08/2023 | 277 |
227 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00926 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 14/08/2023 | 277 |
228 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01229 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/08/2023 | 277 |
229 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00862 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
230 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00861 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
231 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-00987 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
232 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00874 | Đạo đức 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
233 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00892 | Tiếng Việt 2/1-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
234 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00900 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
235 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00886 | Hoạt động trải nghiệm 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
236 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00868 | TNXH 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
237 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00854 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
238 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00800 | Luyện viết 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
239 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00794 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
240 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00812 | VBT TNXH 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
241 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00788 | VBT Đạo đức 2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
242 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00806 | Luyện viết 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
243 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00836 | Tiếng Việt 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
244 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00818 | VBT Toán 2/1-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
245 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00874 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
246 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00890 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
247 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00898 | Tự nhiên xã hội 2 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
248 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00824 | VBT Toán 2/2-SGK (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
249 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00860 | Vở bài tập Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
250 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00904 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
251 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00866 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 15/08/2023 | 276 |
252 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-00886 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
253 | Nguyễn Thị Vân | | STKT-00504 | Đề kiểm tra Toán 2/1 | Nguyễn Văn Quyền | 08/08/2023 | 283 |
254 | Nguyễn Thị Vân | | STKV-00443 | Bài tập và phát triển năng lực học Tiếng việt 2/1 (Theo chương trình SGK mới) | Phạm Văn Công | 08/08/2023 | 283 |
255 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01162 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
256 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01157 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
257 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01152 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 282 |
258 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01137 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
259 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01132 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
260 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01127 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
261 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01108 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
262 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01103 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
263 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01088 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
264 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01077 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
265 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01063 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
266 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01058 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
267 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01053 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
268 | Nguyễn Thị Vân | | SGK-01048 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
269 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01034 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
270 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01022 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
271 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01017 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
272 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01012 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
273 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-01007 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
274 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00997 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
275 | Nguyễn Thị Vân | | SNV-00992 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
276 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01015 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
277 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00937 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
278 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00989 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
279 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00963 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
280 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01011 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
281 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00957 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
282 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-00963 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
283 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00939 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
284 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00984 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
285 | Phạm Thị Nguyệt | | SNV-00856 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
286 | Phạm Thị Nguyệt | | STKC-00982 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
287 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01007 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
288 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01030 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
289 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01020 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
290 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01000 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
291 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-01044 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
292 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-00935 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
293 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-00925 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
294 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-00940 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
295 | Phạm Thị Nguyệt | | SGK-00931 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 155 |
296 | Phạm Thị Nguyệt | | STKT-00316 | Cẩm nang phát triển tư duy Toán học dành cho học sinh | Mai Linh | 09/08/2023 | 282 |
297 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-00859 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 05/09/2023 | 255 |
298 | Phạm Thị Thanh Loan | | STKC-00985 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 05/09/2023 | 255 |
299 | Phạm Thị Thanh Loan | | STKC-01277 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 05/09/2023 | 255 |
300 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01067 | Công nghệ 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 26/01/2024 | 112 |
301 | Phạm Thị Thanh Loan | | STKT-00233 | 135 bài Toán có lời giải thông minh lớp 5 | Nguyễn Đức Tấn | 09/08/2023 | 282 |
302 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01163 | VBT Khoa học 4 - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
303 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01158 | VBT Toán 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
304 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01153 | VBT Toán 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 282 |
305 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01138 | VBT Đạo đức 4 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
306 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01133 | VBT Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
307 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01128 | VBT Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
308 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01109 | Đạo đức 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
309 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01104 | Khoa học 4 - Bộ sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
310 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01089 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
311 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01078 | Lịch sử và Địa lí 4 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
312 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01064 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
313 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01059 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
314 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01054 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
315 | Phạm Thị Thanh Loan | | SGK-01049 | Tiếng Việt 4/1 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
316 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-01036 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 282 |
317 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-01024 | Khoa học 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
318 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-01019 | Đạo đức 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2023 | 282 |
319 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-01014 | Hoạt động trải nghiệm 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2023 | 282 |
320 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-01009 | Lịch sử và Địa lí 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/08/2023 | 282 |
321 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-00999 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
322 | Phạm Thị Thanh Loan | | SNV-00994 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
323 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00009 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn tiếng việt | Trần Mạnh Hưởng | 09/08/2023 | 282 |
324 | Phạm Thúy Ngân | | STN-00198 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Hoàng Anh | 09/08/2023 | 282 |
325 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00293 | Luyện tập làm văn 5 | Lê Phương Nga | 09/08/2023 | 282 |
326 | Phạm Thúy Ngân | | SNV-00302 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
327 | Phạm Thúy Ngân | | SNV-00294 | Tiếng việt 5/2 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
328 | Phạm Thúy Ngân | | SGK-00498 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/08/2023 | 276 |
329 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00326 | Tiếng việt nâng cao 4 | Thái Quang Vinh | 15/08/2023 | 276 |
330 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00311 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 15/08/2023 | 276 |
331 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00236 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 | Thái Quang Vinh | 15/08/2023 | 276 |
332 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00388 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5-học kì II | Lê Phương Nga | 15/08/2023 | 276 |
333 | Phạm Thúy Ngân | | STKT-00359 | 35 bộ đề ôn luyện Toán cuối cấp Tiểu học | Vũ Dương Thụy | 15/08/2023 | 276 |
334 | Phạm Thúy Ngân | | STKT-00244 | Hãy thử sức cùng Toán 5 | Đỗ Trung Hiệu | 15/08/2023 | 276 |
335 | Phạm Thúy Ngân | | STKT-00227 | Chuyên đề phân số-tỉ số 4&5 | Nguyễn Đức Tấn | 15/08/2023 | 276 |
336 | Phạm Thúy Ngân | | STKT-00222 | Các dạng Toán cơ bản ở Tiểu học lớp 5 | Vũ Dương Thụy | 15/08/2023 | 276 |
337 | Phạm Thúy Ngân | | STKT-00335 | Tuyển chọn 10 năm Toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 15/08/2023 | 276 |
338 | Phạm Thúy Ngân | | SGK-01066 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 87 |
339 | Phạm Thúy Ngân | | SGK-01060 | Toán 4/1 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 87 |
340 | Phạm Thúy Ngân | | STKV-00096 | Luyện tập về cảm thụ văn học ở Tiểu học | Trần Mạnh Hưởng | 09/05/2024 | 8 |
341 | Phạm Thúy Ngân | | SNV-00628 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Thanh An | Lý Văn Dũng | 26/10/2023 | 204 |
342 | Phạm Thúy Ngân | | SNV-01038 | Toán 4 - SGV - Bộ sách Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 26/10/2023 | 204 |
343 | Phan Thị Hiền | | SNV-00959 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 255 |
344 | Phan Thị Hiền | | SGK-00932 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
345 | Phan Thị Hiền | | SNV-00694 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 3 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 09/08/2023 | 282 |
346 | Phan Thị Hiền | | SGK-00201 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 282 |
347 | Phan Thị Hiền | | SGK-00964 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
348 | Phan Thị Hiền | | SNV-00990 | Tự nhiên xã hội 3 - SGV | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 282 |
349 | Phan Thị Hiền | | STKT-00245 | Hãy thử sức cùng Toán 5 | Đỗ Trung Hiệu | 23/02/2024 | 84 |
350 | Phan Thị Hiền | | STKT-00397 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/02/2024 | 84 |
351 | Phan Thị Hiền | | STKT-00242 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 23/02/2024 | 84 |
352 | Phan Thị Hiền | | STKT-00250 | Tự luyện Toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 23/02/2024 | 84 |
353 | Phan Thị Hiền | | STKV-00334 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 23/02/2024 | 84 |
354 | Phan Thị Hiền | | STKV-00329 | Tiếng việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 23/02/2024 | 84 |
355 | Phan Thị Hiền | | SGK-01017 | VBT Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
356 | Phan Thị Hiền | | SGK-01001 | Luyện viết 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
357 | Phan Thị Hiền | | SGK-00997 | Luyện viết 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
358 | Phan Thị Hiền | | SNV-00983 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
359 | Phan Thị Hiền | | SGK-00992 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
360 | Phan Thị Hiền | | SNV-00961 | Hoạt động trải nghiệm 3- SGV | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
361 | Phan Thị Hiền | | SGK-01022 | VBT Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
362 | Phan Thị Hiền | | SGK-01043 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
363 | Phan Thị Hiền | | SGK-00922 | Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
364 | Phan Thị Hiền | | SGK-00927 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
365 | Phan Thị Hiền | | SGK-00937 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
366 | Phan Thị Hiền | | STKC-01113 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 15/08/2023 | 276 |
367 | Phan Thị Hiền | | STKC-00608 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 15/08/2023 | 276 |
368 | Phan Thị Hiền | | SGK-01006 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
369 | Phan Thị Hiền | | SNV-00936 | Tiếng Việt 3/1- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
370 | Phan Thị Hiền | | SGK-01032 | VBT Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
371 | Phan Thị Hiền | | SGK-01010 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
372 | Phan Thị Hiền | | SGK-00942 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
373 | Phan Thị Hiền | | SNV-00858 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
374 | Phan Thị Hiền | | STKC-00984 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 15/08/2023 | 276 |
375 | Phan Thị Hiền | | SGK-01027 | VBT Toán 3/1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
376 | Phan Thị Hiền | | SNV-00941 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
377 | Phan Thị Hiền | | SNV-00956 | Đạo đức 3- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 276 |
378 | Tăng Thị Hương Thu | | STKC-00986 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 09/08/2023 | 282 |
379 | Tăng Thị Hương Thu | | STKC-00860 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dùng cho HS Tiểu học) | Lê Thanh Hà | 09/08/2023 | 282 |
380 | Tăng Thị Hương Thu | | STN-00738 | Bách khoa toàn thư về khủng long: Tại sao khủng long Plateosaurus lại ăn đá | Khúc Thị Hoa Phượng | 09/08/2023 | 282 |
381 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00802 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
382 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00811 | Đạo đức 1-SGV | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
383 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00933 | Hướng dẫn dạy học tài liệu Giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 276 |
384 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00910 | Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
385 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00819 | Tiếng Việt 1 tập 1 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
386 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00922 | Tiếng Việt 1/2 - SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
387 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00822 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
388 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00700 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thị Thủy | 15/08/2023 | 276 |
389 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00728 | VBT TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
390 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00917 | VBT Tiếng Việt 1/1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
391 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00915 | VBT Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
392 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00708 | Luyện viết 1 -tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
393 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00712 | Luyện viết 1 -tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
394 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00732 | VBT Toán 1- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
395 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00734 | VBT Toán 1- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
396 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00704 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 15/08/2023 | 276 |
397 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00746 | TNXH 1 | Mạc Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 276 |
398 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00741 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 276 |
399 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00770 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 276 |
400 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00912 | Tiếng Việt 1/2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 276 |
401 | Tăng Thị Hương Thu | | SGK-00776 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 276 |
402 | Tăng Thị Hương Thu | | STKC-00605 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | Nguyễn Hữu Hợp | 15/08/2023 | 276 |
403 | Tăng Thị Hương Thu | | STKC-01224 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 15/08/2023 | 276 |
404 | Tăng Thị Hương Thu | | STKC-01136 | Tài liệu giáo dục ATGT lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 15/08/2023 | 276 |
405 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00459 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2023 | 276 |
406 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00434 | Đề kiểm tra Toán 1- Học kì 2 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Văn Quyền | 15/08/2023 | 276 |
407 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00392 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 1-học kì II | Trần Diên Hiển | 15/08/2023 | 276 |
408 | Tăng Thị Hương Thu | | STKV-00450 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 15/08/2023 | 276 |
409 | Tăng Thị Hương Thu | | STKV-00452 | Kiểm tra, đánh giá năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - học kì 2 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
410 | Tăng Thị Hương Thu | | STKV-00454 | Phát triển năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - tập 2 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
411 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00432 | Đề kiểm tra Toán 1- Học kì 1 (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Văn Quyền | 15/08/2023 | 276 |
412 | Tăng Thị Hương Thu | | STKV-00456 | Phát triển năng lực HS lớp 1 môn Tiếng việt - tập 1 | Phạm Văn Công | 15/08/2023 | 276 |
413 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00451 | Toán bồi dưỡng HS lớp 1 | Nguyễn Áng | 15/08/2023 | 276 |
414 | Tăng Thị Hương Thu | | STKT-00453 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15/08/2023 | 276 |
415 | Tăng Thị Hương Thu | | SNV-00803 | Hoạt động trải nghiệm 1-SGV | Nguyễn Quang Dục | 25/09/2023 | 235 |
416 | Trần Thị Huyền | | SGK-01056 | Tiếng Việt 4/2 - Bộ sách cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
417 | Trần Thị Huyền | | SGK-01065 | Toán 4/2 - Bộ sách cánh diều | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
418 | Trần Thị Huyền | | SGK-00769 | Tiếng Việt 1-tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
419 | Trần Thị Huyền | | SGK-00738 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
420 | Trần Thị Huyền | | SGK-00876 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
421 | Trần Thị Huyền | | SGK-00895 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
422 | Trần Thị Huyền | | SGK-00939 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
423 | Trần Thị Huyền | | SGK-00929 | Toán 3/2 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
424 | Trần Thị Huyền | | SNV-00814 | Tiếng Việt 1 tập 2 -SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
425 | Trần Thị Huyền | | SNV-00986 | Toán 3 - SGV | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
426 | Trần Thị Huyền | | SNV-00943 | Tiếng Việt 3/2- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
427 | Trần Thị Huyền | | SNV-00866 | Toán 2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
428 | Trần Thị Huyền | | SNV-00903 | Tiếng Việt 2/2-SGV (Bộ sách Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2024 | 136 |
429 | Trần Thị Huyền | | SNV-00823 | Toán 1 -SGV | Đỗ Đức Thái | 02/01/2024 | 136 |
430 | Trần Thị Huyền | | STKT-00360 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 08/01/2024 | 130 |
431 | Trần Thị Huyền | | STKT-00199 | Ôn tập và nâng cao Toán 4 | Ngô Long Hậu | 08/01/2024 | 130 |
432 | Trần Thị Huyền | | STKT-00218 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 4 | Tô Hoài Phong | 08/01/2024 | 130 |
433 | Trần Thị Huyền | | SNV-00300 | Toán 5 - SGV | Đỗ Đình Hoan | 08/01/2024 | 130 |
434 | Trần Thị Huyền | | SNV-00289 | Tiếng việt 5/1 - SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
435 | Trần Thị Huyền | | SGK-00489 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2024 | 130 |
436 | Trần Thị Huyền | | SNV-00303 | Khoa học 5 - SGV | Bùi Phương Nga | 15/01/2024 | 123 |
437 | Trần Thị Huyền | | SNV-00311 | Lịch sử và địa lí 5 - SGV | Nguyễn Anh Dũng | 15/01/2024 | 123 |
438 | Trần Thị Huyền | | SGK-00506 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15/01/2024 | 123 |
439 | Trần Thị Huyền | | SGK-00495 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15/01/2024 | 123 |